Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2017, 2016, 2015, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo đại học |
|
THPT Quốc gia |
6240 |
|
|
|
Kinh tế - Quản lý 1 Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp |
KQ1 |
THPT Quốc gia |
140 |
|
|
|
Kinh tế - Quản lý 2 Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh |
KQ2 |
THPT Quốc gia |
80 |
|
|
|
Kinh tế - Quản lý 3 Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài chính-Ngân hàng |
KQ3 |
THPT Quốc gia |
100 |
|
|
|
Cơ điện tử TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN) |
KT11 |
THPT Quốc gia |
320 |
|
|
|
Cơ khí – Động lực TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật ô tô; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Công nghệ chế tạo máy (CN); Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN) |
KT12 |
THPT Quốc gia |
900 |
|
|
|
Nhiệt – Lạnh TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật nhiệt |
KT13 |
THPT Quốc gia |
200 |
|
|
|
Vật liệu TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật vật liệu |
KT14 |
THPT Quốc gia |
200 |
|
|
|
Điện tử - Viễn thông TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện tử - viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN) |
KT21 |
THPT Quốc gia |
500 |
|
|
|
Công nghệ thông tin TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông và mạng máy tính; Công nghệ thông tin (CN); |
KT22 |
THPT Quốc gia |
500 |
|
|
|
Toán - Tin TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Toán-Tin; Hệ thống thông tin quản lý |
KT23 |
THPT Quốc gia |
120 |
|
|
|
Điện - Điều khiển và Tự động hóa TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN); |
KT24 |
THPT Quốc gia |
700 |
|
|
|
Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Hóa học, Sinh học
TOÁN, Hóa học, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực phẩm (CN) |
KT31 |
THPT Quốc gia |
950 |
|
|
|
Kỹ thuật in TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Hóa học, Sinh học
TOÁN, Hóa học, Tiếng Anh
gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật in |
KT32 |
THPT Quốc gia |
50 |
|
|
|
Dệt-May TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ may |
KT41 |
THPT Quốc gia |
180 |
|
|
|
Sư phạm kỹ thuật TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
KT42 |
THPT Quốc gia |
50 |
|
|
|
Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Vật lý kỹ thuật; Kỹ thuật hạt nhân |
KT5 |
THPT Quốc gia |
160 |
|
|
|
Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
QT11 |
THPT Quốc gia |
80 |
|
|
|
Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức) Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
QT12 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
QT13 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc) Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
QT14 |
THPT Quốc gia |
60 |
|
|
|
Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand) Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
QT15 |
THPT Quốc gia |
60 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
QT21 |
THPT Quốc gia |
60 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
QT31 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
QT32 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Pháp
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
QT33 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
QT41 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
Ngôn ngữ Anh kỹ thuật Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH
gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh KHKT và công nghệ |
TA1 |
THPT Quốc gia |
140 |
|
|
|
Ngôn ngữ Anh quốc tế Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH
gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế |
TA2 |
THPT Quốc gia |
60 |
|
|
|
CTTT Cơ điện tử TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Cơ điện tử |
TT11 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
CTTT Vật liệu TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Khoa học và Kỹ thuật vật liệu |
TT14 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
CTTT Điện tử - Viễn thông TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điện tử - viễn thông |
TT21 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
CTTT Công nghệ thông tin Việt Nhật/ICT TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Chương trình Việt Nhật: Công nghệ thông tin Việt-Nhật (tiếng Việt) /Công nghệ thông tin ICT (tiếng Anh) |
TT22 |
THPT Quốc gia |
200 |
|
|
|
CTTT Điều khiển và Tự động hóa TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm các ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điều khiển, tự động hóa và hệ thống điện |
TT24 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
CTTT Kỹ thuật y sinh TOÁN, Vật Lý, Hóa học
TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh
gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Kỹ thuật y sinh |
TT25 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
|