Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2017, 2016, 2015, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo đại học - Hệ sỹ quan |
|
THPT Quốc gia |
260 |
|
|
|
Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH |
52220201 |
THPT Quốc gia |
20 |
|
|
|
An toàn thông tin Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
52480202 |
THPT Quốc gia |
20 |
|
|
|
Nghiệp vụ an ninh Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
52860100 |
THPT Quốc gia |
220 |
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học - Hệ dân sự |
|
THPT Quốc gia |
200 |
|
|
|
Luật Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
52380101 |
THPT Quốc gia |
100 |
|
|
|
Công nghệ thông tin Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
52480201 |
THPT Quốc gia |
50 |
|
|
|
An toàn thông tin Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
52480202 |
THPT Quốc gia |
50 |
|
|
|
|