Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2016, 2015, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo đại học |
|
THPT Quốc gia |
500 |
|
|
|
Quản lý công nghiệp Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D510601 |
THPT Quốc gia |
100 |
|
|
|
Công nghệ sợi, dệt Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D540202 |
THPT Quốc gia |
50 |
|
|
|
Công nghệ may Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D540204 |
THPT Quốc gia |
350 |
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
THPT Quốc gia |
910 |
|
|
|
Thiết kế thời trang Toán, Vật lí, Vẽ Mĩ thuật
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mĩ thuật |
C210404 |
THPT Quốc gia |
20 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C510201 |
THPT Quốc gia |
20 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C510301 |
THPT Quốc gia |
10 |
|
|
|
Công nghệ sợi, dệt Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C540202 |
THPT Quốc gia |
50 |
|
|
|
Công nghệ may Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C540204 |
THPT Quốc gia |
810 |
|
|
|
|