Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2016, 2015, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo đại học |
|
THPT Quốc gia |
2220 |
|
|
|
Truyền thông đa phương tiện Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D320104 |
THPT Quốc gia |
80 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D340101 |
THPT Quốc gia |
180 |
|
|
|
Marketing Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D340115 |
THPT Quốc gia |
120 |
|
|
|
Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D340301 |
THPT Quốc gia |
180 |
|
|
|
Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
D480201 |
THPT Quốc gia |
620 |
|
|
|
Công nghệ đa phương tiện Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D480203 |
THPT Quốc gia |
210 |
|
|
|
An toàn thông tin Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
D480299 |
THPT Quốc gia |
200 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
D510301 |
THPT Quốc gia |
210 |
|
|
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
D520207 |
THPT Quốc gia |
420 |
|
|
|
|