Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2016, 2015, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo cao đẳng SP |
|
THPT Quốc gia |
800 |
|
|
|
Giáo dục Mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (Hát, Đọc Kể diễn cảm) |
C140201 |
THPT Quốc gia |
200 |
|
|
|
Giáo dục Tiểu học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C140202 |
THPT Quốc gia |
200 |
|
|
|
Giáo dục thể chất Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT
Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT |
C140206 |
THPT Quốc gia + NK |
40 |
|
|
|
Sư phạm Toán Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C140209 |
THPT Quốc gia |
65 |
|
|
|
Sư phạm Hóa học Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hoá học, Sinh học |
C140212 |
THPT Quốc gia |
70 |
|
|
|
Sư phạm Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
C140218 |
THPT Quốc gia |
45 |
|
|
|
Sư phạm Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C140219 |
THPT Quốc gia |
70 |
|
|
|
Sư phạm Mỹ thuật Văn, Năng khiếu Mĩ thuật (Vẽ hình họa, vẽ trang trí)
Toán, Năng khiếu Mĩ thuật (Vẽ hình họa, vẽ trang trí) |
C140222 |
THPT Quốc gia + NK |
40 |
|
|
|
Sư phạm Tiếng Anh Toán,Văn, Tiếng Anh (Hệ số 2) |
C140231 |
THPT Quốc gia |
70 |
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng ngoài sư phạm |
|
THPT Quốc gia |
100 |
|
|
|
Tiếng Anh Toán,Văn, Tiếng Anh (Hệ số 2) |
C220201 |
THPT Quốc gia |
50 |
|
|
|
Công nghệ thiết bị trường học Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C510504 |
THPT Quốc gia |
50 |
|
|
|
|