Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2016, 2015, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo đại học |
|
THPT Quốc gia |
2430 |
|
|
|
Ngôn Ngữ Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử
Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lí
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
D220201 |
THPT Quốc gia |
300 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D340101 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D340201 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D340301 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Quản trị nhân lực Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Vật lí, Hóa học |
D340404 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Quản trị văn phòng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lí
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử |
D340406 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Luật kinh tế Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D380107 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học |
D480201 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học |
D510103 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học |
D510301 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Công nghệ thực phẩm Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D540101 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Kiến trúc Vẽ mĩ thuật, Toán, Ngữ văn
Vẽ mĩ thuật, Toán, Hóa học
Vẽ mĩ thuật, Toán, Vật lí
Vẽ mĩ thuật, Toán, Anh văn |
D580102 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Điều dưỡng Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D720501 |
THPT Quốc gia |
230 |
|
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
THPT Quốc gia |
290 |
|
|
|
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử
Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lí |
C220113 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử
Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lí
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C220201 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C340101 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C340201 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C340301 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Quản trị nhân lực Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Vật lí, Hóa học |
C340404 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Quản trị văn phòng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ Văn, Tiếng Anh, Địa lí
Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử |
C340406 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Công nghệ thông tin (Lập trình; Quản trị mạng) Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học |
C480201 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học |
C510103 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học |
C510301 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Công nghệ thực phẩm Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
C540101 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Điều dưỡng Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
C720501 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
|