Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2016, 2015, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
THPT Quốc gia |
500 |
|
|
|
Giáo dục Mầm non C140201
Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu
Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu |
C140201 |
THPT Quốc gia |
100 |
|
|
|
Giáo dục Tiểu học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Hóa học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C140202 |
THPT Quốc gia |
120 |
|
|
|
Sư phạm Toán Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C140209 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
Sư phạm Sinh học Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Vật lí, Sinh học
Toán, Địa lí, Sinh học |
C140213 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
Sư phạm Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Toán, Địa lí
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
C140217 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
Sư phạm Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
C140231 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
Tiếng Trung Quốc Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Lịch Sử, Ngoại ngữ
Toán, Vật lí, Ngoại ngữ |
C220204 |
THPT Quốc gia |
120 |
|
|
|
Tin học ứng dụng Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hoá học, Sinh học |
C480202 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
|