Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2016, 2015, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
THPT Quốc gia |
970 |
|
|
|
Giáo dục Mầm non Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU |
C140201 |
THPT Quốc gia + NK |
90 |
|
|
|
Giáo dục Tiểu học Toán, Vật lí, Hóa học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C140202 |
THPT Quốc gia |
230 |
|
|
|
Giáo dục công dân Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C140204 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
Giáo dục thể chất Toán, Sinh học, NĂNG KHIẾU |
C140206 |
THPT Quốc gia + NK |
30 |
|
|
|
Sư phạm Toán Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C140209 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
Sư phạm Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C140217 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
Quản lý văn hóa Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C220342 |
THPT Quốc gia |
60 |
|
|
|
Khoa học thư viện Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C320202 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
Tài chính ngân hàng Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C340201 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C340301 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
Quản trị văn phòng Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C340406 |
THPT Quốc gia |
60 |
|
|
|
Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C480201 |
THPT Quốc gia |
60 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C510301 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
Chăn nuôi Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Hoá học, Sinh học |
C620105 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
Lâm nghiệp Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Hoá học, Sinh học |
C620201 |
THPT Quốc gia |
30 |
|
|
|
Quản lý tài nguyên rừng Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Hoá học, Sinh học |
C620211 |
THPT Quốc gia |
40 |
|
|
|
Công tác xã hội Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C760101 |
THPT Quốc gia |
60 |
|
|
|
Quản lý đất đai Toán, Vật lí, Hoá học
Toán, Hoá học, Sinh học |
C850103 |
THPT Quốc gia |
50 |
|
|
|
|