Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2016, 2015, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
THPT Quốc gia |
680 |
|
|
|
Giáo dục Mầm non * Giáo dục Mầm non (tuyển mới):
Toán, Hát, Đọc- Kể diễn cảm
Văn, Hát, Đọc- Kể diễn cảm
* Giáo dục Mầm non (liên thông):
Ngữ văn,Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non, Dinh dưỡng
trẻ em. |
C140201 |
THPT Quốc gia + NK |
|
|
|
|
Giáo dục Tiểu học Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C140202 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Sư phạm Toán học Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Sinh học
Toán, Vật lí, Ngữ văn |
C140209 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Sư phạm Vật lý Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Sinh học
Toán, Vật lí, Ngữ văn
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C140211 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Sư phạm Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí |
C140217 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Sư phạm Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học |
C140218 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Sư phạm Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C140231 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Khoa học thư viện Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C320202 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Ngữ văn, Vật lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C340301 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Quản trị văn phòng Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
C340406 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
Công nghệ thiết bị trường học Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Vật lí, Địa lí
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C510504 |
THPT Quốc gia |
|
|
|
|
|