Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2015, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Hình thức đào tạo chính quy |
|
Xét tuyển |
1000 |
|
|
|
Tin học ứng dụng |
01 |
Xét tuyển |
25 |
|
|
|
Quản trị mạng máy tính |
02 |
Xét tuyển |
25 |
|
|
|
Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa máy tính |
03 |
Xét tuyển |
25 |
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
04 |
Xét tuyển |
25 |
|
|
|
Kỹ thuật lắp đặt đài, trạm viễn thông |
05 |
Xét tuyển |
25 |
|
|
|
Điện tử công nghiệp và dân dụng - THCS: 25 |
06 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Điện công nghiệp và dân dụng - THCS: 25 |
07 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Hành chính văn phòng |
08 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Tài chính ngân hàng |
09 |
Xét tuyển |
25 |
|
|
|
Kế toán hành chính sự nghiệp |
10 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp |
11 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn - THCS: 25 |
12 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Hướng dẫn du lịch - THCS: 25 |
13 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
14 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Kinh doanh thương mại và dịch vụ - THCS: 25 |
15 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Pháp luật |
16 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Tiếng Anh |
17 |
Xét tuyển |
25 |
|
|
|
Thư viện- thiết bị trường học |
18 |
Xét tuyển |
100 |
|
|
|
Hành chính văn thư |
19 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt |
20 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Công nghệ hàn |
21 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Quản lý và bán hàng siêu thị |
22 |
Xét tuyển |
50 |
|
|
|
Công nghệ dưỡng sinh SPA |
23 |
Xét tuyển |
25 |
|
|
|
|