Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2015, 2014, 2013, 2012, 2011 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo đại học |
|
THPT Quốc gia |
950 |
|
|
|
Kinh tế Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D310101 |
THPT Quốc gia |
NV2: 50 |
|
|
15 HB: 6 |
Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D340301 |
THPT Quốc gia |
NV2: 55 |
|
|
15 HB: 6 |
Công nghệ sinh học Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D420201 |
THPT Quốc gia |
NV2: 45 |
|
|
15 HB: 6 |
Công nghệ thực phẩm Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D540101 |
THPT Quốc gia |
NV2: 52 |
|
|
15 HB: 6 |
Chăn nuôi Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D620105 |
THPT Quốc gia |
NV2: 54 |
|
|
15 HB: 6 |
Khoa học cây trồng Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D620110 |
THPT Quốc gia |
NV2: 54 |
|
|
15 HB: 6 |
Bảo vệ thực vật Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D620112 |
THPT Quốc gia |
NV2: 55 |
|
|
15 HB: 6 |
Lâm nghiệp đô thị Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D620202 |
THPT Quốc gia |
NV2: 50 |
|
|
15 HB: 6 |
Lâm sinh Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D620205 |
THPT Quốc gia |
NV2: 48 |
|
|
15 HB: 6 |
Quản lí tài nguyên rừng (Kiểm lâm) Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D620211 |
THPT Quốc gia |
NV2: 50 |
|
|
15 HB: 6 |
Thú y Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D640101 |
THPT Quốc gia |
NV2: 70 |
|
|
15 HB: 6 |
Quản lí tài nguyên và môi trường Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D850101 |
THPT Quốc gia |
NV2: 100 |
|
|
15 HB: 6 |
Quản lí đất đai Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=15 |
D850103 |
THPT Quốc gia |
NV2: 105 |
|
|
15 HB: 6 |
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
THPT Quốc gia |
150 |
|
|
|
Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=12 |
C340301 |
THPT Quốc gia |
NV2: 30 |
|
|
12 HB: 5.5 |
Quản lí tài nguyên rừng (Kiểm lâm) Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=12 |
C620211 |
THPT Quốc gia |
NV2: 40 |
|
|
12 HB: 5.5 |
Dịch vụ Thú y Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=12 |
C640201 |
THPT Quốc gia |
NV2: 40 |
|
|
12 HB: 5.5 |
Quản lí đất đai Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ văn, Anh
HB: xét tuyển theo học bạ.
Điểm nhận hồ sơ xét NV2: >=12 |
C850103 |
THPT Quốc gia |
NV2: 40 |
|
|
12 HB: 5.5 |
|