Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo đại học |
|
A,A1,D1 |
450 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A,A1,D1 |
|
|
|
; NV2: A: 13, A1: 13, D1: 13 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
A,A1,D1 |
|
|
|
; NV2: A: 13, A1: 13, D1: 13 |
Kế toán |
D340301 |
A,A1,D1 |
|
|
|
; NV2: A: 13, A1: 13, D1: 13 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A,A1 |
|
|
|
; NV2: A: 13, A1: 13 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
D520207 |
A,A1 |
|
|
|
; NV2: A: 13, A1: 13 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
D580201 |
A,A1 |
|
|
|
; NV2: A: 13, A1: 13 |
Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông |
D580205 |
A,A1 |
|
|
|
; NV2: A: 13, A1: 13 |
Kinh tế xây dựng |
D580301 |
A,A1 |
|
|
|
; NV2: A: 13, A1: 13 |
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
A,A1,D1 |
200 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A,A1,D1 |
|
|
|
; NV2: A: 10, A1: 10, D1: 10 |
Tài chính - Ngân hàng |
C340201 |
A,A1,D1 |
|
|
|
; NV2: A: 10, A1: 10, D1: 10 |
Kế toán |
C340301 |
A,A1,D1 |
|
|
|
; NV2: A: 10, A1: 10, D1: 10 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
A,A1 |
|
|
|
; NV2: A: 10, A1: 10 |
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
C510102 |
A,A1 |
|
|
|
; NV2: A: 10, A1: 10 |
Công nghệ kĩ thuật giao thông |
C510104 |
A,A1 |
|
|
|
; NV2: A: 10, A1: 10 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
C510302 |
A,A1 |
|
|
|
; NV2: A: 10, A1: 10 |
Quản lý xây dựng |
C580302 |
A,A1 |
|
|
|
; NV2: A: 10, A1: 10 |
|