Chỉ tiêu - Điểm chuẩn năm 2013, 2012, 2011, 2010, 2009 |
|
Mã |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
SL đăng ký |
Tỷ lệ chọi |
Điểm chuẩn |
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
A,B,C,D1,M |
900 |
|
|
|
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
M |
|
|
|
M: 11; NV2: M: 11 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
A,A1,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
|
|
; NV2: A: 10, A1: 10, C: 11, D1: 10, D2: 10, D3: 10, D4: 10, D5: 10, D6: 10 |
Sư phạm Toán học |
C140209 |
A,A1 |
|
|
|
; NV2: A: 10, A1: 10 |
Sư phạm Tin học |
C140210 |
A |
|
|
|
A: 10 |
Sư phạm Sinh học |
C140213 |
B,T |
|
|
|
; NV2: B: 11, T: 11 |
Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
C |
|
|
|
; NV2: C: 11 |
Tiếng Anh |
C220201 |
A1,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
|
|
; NV2: A1: 10, D1: 10, D2: 10, D3: 10, D4: 10, D5: 10, D6: 10 |
Quản lí văn hoá |
C220342 |
C |
|
|
|
; NV2: C: 11 |
Khoa học thư viện |
C320202 |
C,D1 |
|
|
|
C: 11, D1: 10 |
Kế toán |
C340301 |
A,A1,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
|
|
; NV2: A: 10, A1: 10, D1: 10, D2: 10, D3: 10, D4: 10, D5: 10, D6: 10 |
Quản trị văn phòng |
C340406 |
C,D1 |
|
|
|
C: 11, D1: 10 |
Khoa học cây trồng |
C620110 |
A,B |
|
|
|
; NV2: A: 10, B: 11 |
Quản lí đất đai |
C850103 |
A,B |
|
|
|
; NV2: A: 10, B: 11 |
|