[Mã Tỉnh/Tp].[Tên Tỉnh/Tp] |
51. An Giang
|
| 5100 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 5104 | Huyện Tân Châu | 5108 | Huyện Châu Phú | | 5101 | Thành phố Long Xuyên | 5105 | Huyện Phú Tân | 5109 | Huyện Chợ Mới | | 5102 | Thị xã Châu Đốc | 5106 | Huyện Tịnh Biên | 5110 | Huyện Châu Thành | | 5103 | Huyện An Phú | 5107 | Huyện Tri Tôn | 5111 | Huyện Thoại Sơn |
|
52. Bà Rịa - Vũng Tàu
|
| 5200 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 5203 | Huyện Xuyên Mộc | 5206 | Huyện Tân Thành | | 5201 | Thành phố Vũng Tàu | 5204 | Huyện Long Điền | 5207 | Huyện Châu Đức | | 5202 | Thành phố Bà Rịa | 5205 | Huyện Côn Đảo | 5208 | Huyện Đất Đỏ |
|
18. Bắc Giang
|
| 1800 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1804 | Huyện Sơn Động | 1808 | Huyện Lạng Giang | | 1801 | Thành phố Bắc Giang | 1805 | Huyện Lục Nam | 1809 | Huyện Việt Yên | | 1802 | Huyện Yên Thế | 1806 | Huyện Tân Yên | 1810 | Huyện Yên Dũng | | 1803 | Huyện Lục Ngạn | 1807 | Huyện Hiệp Hoà | | |
|
11. Bắc Kạn
|
| 1100 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1103 | Huyện Bạch Thông | 1106 | Huyện Ba Bể | | 1101 | Thị xã Bắc Kạn | 1104 | Huyện Na Rì | 1107 | Huyện Chợ Mới | | 1102 | Huyện Chợ Đồn | 1105 | Huyện Ngân Sơn | 1108 | Huyện Pác Nặm |
|
60. Bạc Liêu
|
| 6000 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 6003 | Huyện Hồng Dân | 6006 | Huyện Đông Hải | | 6001 | Thành phố Bạc Liêu | 6004 | Huyện Giá Rai | 6007 | Huyện Hoà Bình | | 6002 | Huyện Vĩnh Lợi | 6005 | Huyện Phước Long | | |
|
19. Bắc Ninh
|
| 1900 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1903 | Huyện Quế Võ | 1906 | Huyện Thuận Thành | | 1901 | Thành phố Bắc Ninh | 1904 | Huyện Tiên Du | 1907 | Huyện Gia Bình | | 1902 | Huyện Yên Phong | 1905 | Thị xã Từ Sơn | 1908 | Huyện Lương Tài |
|
56. Bến Tre
|
| 5600 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 5604 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 5608 | Huyện Thạnh Phú | | 5601 | Thành phố Bến Tre | 5605 | Huyện Giồng Trôm | 5609 | Huyện Mỏ Cày Nam | | 5602 | Huyện Châu Thành | 5606 | Huyện Bình Đại | | | | 5603 | Huyện Chợ Lách | 5607 | Huyện Ba Tri | | |
|
37. Bình Định
|
| 3700 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 3704 | Huyện Hoài Nhơn | 3708 | Huyện Tây Sơn | | 3701 | Thành phố Quy Nhơn | 3705 | Huyện Phù Mỹ | 3709 | Huyện Vân Canh | | 3702 | Huyện An Lão | 3706 | Huyện Phù Cát | 3710 | Huyện An Nhơn | | 3703 | Huyện Hoài Ân | 3707 | Huyện Vĩnh Thạnh | 3711 | Huyện Tuy Phước |
|
44. Bình Dương
|
| 4400 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 4403 | Huyện Tân Uyên | 4406 | Huyện Phú Giáo | | 4401 | Thị xã Thủ Dầu Một | 4404 | Huyện Thuận An | 4407 | Huyện Dầu Tiếng | | 4402 | Huyện Bến Cát | 4405 | Thị xã Dĩ An | | |
|
43. Bình Phước
|
| 4300 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 4304 | Huyện Bình Long | 4308 | Huyện Bù Đăng | | 4301 | Thị xã Đồng Xoài | 4305 | Huyện Lộc Ninh | 4309 | Huyện Hớn Quản | | 4302 | Huyện Đồng Phú | 4306 | Huyện Bù Đốp | 4310 | Huyện Bù Gia Mập | | 4303 | Huyện Chơn Thành | 4307 | Huyện Phước Long | | |
|
47. Bình Thuận
|
| 4700 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 4704 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 4708 | Huyện Tánh Linh | | 4701 | Thành phố Phan Thiết | 4705 | Huyện Hàm Thuận Nam | 4709 | Huyện đảo Phú Quý | | 4702 | Huyện Tuy Phong | 4706 | Huyện Hàm Tân | 4710 | Thị xã La Gi | | 4703 | Huyện Bắc Bình | 4707 | Huyện Đức Linh | | |
|
61. Cà Mau
|
| 6100 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 6104 | Huyện Trần Văn Thời | 6108 | Huyện Năm Căn | | 6101 | Thành phố Cà Mau | 6105 | Huyện Cái Nước | 6109 | Huyện Phú Tân | | 6102 | Huyện Thới Bình | 6106 | Huyện Đầm Dơi | | | | 6103 | Huyện U Minh | 6107 | Huyện Ngọc Hiển | | |
|
06. Cao Bằng
|
| 0600 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 0605 | Huyện Trà Lĩnh | 0610 | Huyện Thạch An | | 0601 | Thị xã Cao Bằng | 0606 | Huyện Trùng Khánh | 0611 | Huyện Hạ Lang | | 0602 | Huyện Bảo Lạc | 0607 | Huyện Nguyên Bình | 0612 | Huyện Bảo Lâm | | 0603 | Huyện Thông Nông | 0608 | Huyện Hoà An | 0613 | Huyện Phục Hoà | | 0604 | Huyện Hà Quảng | 0609 | Huyện Quảng Uyên | | |
|
40. Đăk Lăk
|
| 4001 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 4006 | Huyện Cư M’gar | 4011 | Huyện Krông Bông | | 4002 | Huyện Ea H Leo | 4007 | Huyện Krông Pắc | 4012 | Huyện Lăk | | 4003 | Huyện Krông Buk | 4008 | Huyện Ea Kar | 4013 | Huyện Buôn Đôn | | 4004 | Huyện Krông Năng | 4009 | Huyện M'Đrăk | 4014 | Huyện Cư Kuin | | 4005 | Huyện Ea Súp | 4010 | Huyện Krông Ana | 4015 | Thị xã Buôn Hồ |
|
63. Đăk Nông
|
| 6300 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 6303 | Huyện Đắk Mil | 6306 | Huyện Krông Nô | | 6301 | Thị xã Gia Nghĩa | 6304 | Huyện Cư Jút | 6307 | Huyện Đắk GLong | | 6302 | Huyện Đắk R’Lấp | 6305 | Huyện Đắk Song | 6308 | Huyện Tuy Đức |
|
62. Điện Biên
|
| 6200 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 6204 | Huyện Tuần Giáo | 6208 | Huyện Mường Nhé | | 6201 | Thành phố Điện Biên Phủ | 6205 | Huyện Mường Chà | 6209 | Huyện Mường Ảng | | 6202 | Thị xã Mường Lay | 6206 | Huyện Tủa Chùa | | | | 6203 | Huyện Điện Biên | 6207 | Huyện Điện Biên Đông | | |
|
48. Đồng Nai
|
| 4800 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 4804 | Huyện Định Quán | 4808 | Huyện Long Thành | | 4801 | Thành phố Biên Hoà | 4805 | Huyện Thống Nhất | 4809 | Huyện Nhơn Trạch | | 4802 | Huyện Vĩnh Cửu | 4806 | Thị xã Long Khánh | 4810 | Huyện Trảng Bom | | 4803 | Huyện Tân Phú | 4807 | Huyện Xuân Lộc | 4811 | Huyện Cẩm Mỹ |
|
50. Đồng Tháp
|
| 5000 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 5005 | Huyện Tam Nông | 5010 | Huyện Lai Vung | | 5001 | Thành phố Cao Lãnh | 5006 | Huyện Thanh Bình | 5011 | Huyện Châu Thành | | 5002 | Thị xã Sa Đéc | 5007 | Huyện Cao Lãnh | 5012 | Thị xã Hồng Ngự | | 5003 | Huyện Tân Hồng | 5008 | Huyện Lấp Vò | | | | 5004 | Huyện Hồng Ngự | 5009 | Huyện Tháp Mười | | |
|
38. Gia Lai
|
| 3800 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 3806 | Huyện Kông Chro | 3812 | Huyện Ia Grai | | 3801 | Thành phố Pleiku | 3807 | Huyện Đức Cơ | 3813 | Huyện Đăk Đoa | | 3802 | Huyện Chư Păh | 3808 | Huyện Chư Prông | 3814 | Huyện Ia Pa | | 3803 | Huyện Mang Yang | 3809 | Huyện Chư Sê | 3815 | Huyện Đăk Pơ | | 3804 | Huyện Kbang | 3810 | Thị xã Ayunpa | 3816 | Huyện Phú Thiện | | 3805 | Thị xã An Khê | 3811 | Huyện Krông Pa | 3817 | Huyện Chư Pưh |
|
05. Hà Giang
|
| 0500 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 0504 | Huyện Yên Minh | 0508 | Huyện Hoàng Su Phì | | 0501 | Thành phố Hà Giang | 0505 | Huyện Quản Bạ | 0509 | Huyện Xín Mần | | 0502 | Huyện Đồng Văn | 0506 | Huyện Vị Xuyên | 0510 | Huyện Bắc Quang | | 0503 | Huyện Mèo Vạc | 0507 | Huyện Bắc Mê | 0511 | Huyện Quang Bình |
|
24. Hà Nam
|
| 2400 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 2403 | Huyện Kim Bảng | 2406 | Huyện Bình Lục | | 2401 | Thành phố Phủ Lý | 2404 | Huyện Lý Nhân | | | | 2402 | Huyện Duy Tiên | 2405 | Huyện Thanh Liêm | | |
|
30. Hà Tĩnh
|
| 3000 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 3005 | Huyện Nghi Xuân | 3010 | Huyện Kỳ Anh | | 3001 | Thành phố Hà Tĩnh | 3006 | Huyện Can Lộc | 3011 | Huyện Vũ Quang | | 3002 | Thị xã Hồng Lĩnh | 3007 | Huyện Hương Khê | 3012 | Huyện Lộc Hà | | 3003 | Huyện Hương Sơn | 3008 | Huyện Thạch Hà | | | | 3004 | Huyện Đức Thọ | 3009 | Huyện Cẩm Xuyên | | |
|
21. Hải Dương
|
| 2100 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 2105 | Huyện Gia Lộc | 2110 | Huyện Thanh Hà | | 2101 | Thành phố Hải Dương | 2106 | Huyện Tứ Kỳ | 2111 | Huyện Kim Thành | | 2102 | Thị xã Chí Linh | 2107 | Huyện Thanh Miện | 2112 | Huyện Bình Giang | | 2103 | Huyện Nam Sách | 2108 | Huyện Ninh Giang | | | | 2104 | Huyện Kinh Môn | 2109 | Huyện Cẩm Giàng | | |
|
64. Hậu Giang
|
| 6400 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 6403 | Huyện Long Mỹ | 6406 | Huyện Châu Thành A | | 6401 | Thành phố Vị Thanh | 6404 | Huyện Phụng Hiệp | 6407 | Thị xã Ngã Bảy | | 6402 | Huyện Vị Thuỷ | 6405 | Huyện Châu Thành | | |
|
23. Hòa Bình
|
| 2300 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 2304 | Huyện Tân Lạc | 2308 | Huyện Kim Bôi | | 2301 | Thành phố Hoà Bình | 2305 | Huyện Lạc Sơn | 2309 | Huyện Lạc Thuỷ | | 2302 | Huyện Đà Bắc | 2306 | Huyện Kỳ Sơn | 2310 | Huyện Yên Thuỷ | | 2303 | Huyện Mai Châu | 2307 | Huyện Lương Sơn | 2311 | Huyện Cao Phong |
|
22. Hưng Yên
|
| 2200 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 2204 | Huyện Khoái Châu | 2208 | Huyện Mỹ Hào | | 2201 | Thành phố Hưng Yên | 2205 | Huyện Yên Mỹ | 2209 | Huyện Văn Lâm | | 2202 | Huyện Kim Động | 2206 | Huyện Tiên Lữ | 2210 | Huyện Văn Giang | | 2203 | Huyện Ân Thi | 2207 | Huyện Phù Cừ | | |
|
41. Khánh Hòa
|
| 4100 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 4104 | Huyện Diên Khánh | 4108 | Huyện đảo Trường Sa | | 4101 | Thành phố Nha Trang | 4105 | Huyện Khánh Vĩnh | 4109 | Huyện Cam Lâm | | 4102 | Huyện Vạn Ninh | 4106 | Thị xã Cam Ranh | | | | 4103 | Huyện Ninh Hoà | 4107 | Huyện Khánh Sơn | | |
|
54. Kiên Giang
|
| 5400 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 5406 | Huyện Châu Thành | 5412 | Huyện đảo Phú Quốc | | 5401 | Thành phố Rạch Giá | 5407 | Huyện Giồng Riềng | 5413 | Huyện Kiên Hải | | 5402 | Thị xã Hà Tiên | 5408 | Huyện Gò Quao | 5414 | Huyện U Minh Thượng | | 5403 | Huyện Kiên Lương | 5409 | Huyện An Biên | 5415 | Huyện Giang Thành | | 5404 | Huyện Hòn Đất | 5410 | Huyện An Minh | | | | 5405 | Huyện Tân Hiệp | 5411 | Huyện Vĩnh Thuận | | |
|
36. Kontum
|
| 3600 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 3604 | Huyện Đăk Tô | 3608 | Huyện Kon Rẫy | | 3601 | Thành phố Kon Tum | 3605 | Huyện Sa Thầy | 3609 | Huyện Tu Mơ Rông | | 3602 | Huyện Đăk Glei | 3606 | Huyện Kon Plong | | | | 3603 | Huyện Ngọc Hồi | 3607 | Huyện Đăk Hà | | |
|
07. Lai Châu
|
| 0700 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 0703 | Huyện Phong Thổ | 0706 | Huyện Than Uyên | | 0701 | Thành phố Lai Châu | 0704 | Huyện Sìn Hồ | 0707 | Huyện Tân Uyên | | 0702 | Huyện Tam Đường | 0705 | Huyện Mường Tè | 0708 | Huyện Nậm Nhùn |
|
42. Lâm Đồng
|
| 4200 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 4205 | Huyện Đơn Dương | 4210 | Huyện Lâm Hà | | 4201 | Thành phố Đà Lạt | 4206 | Huyện Lạc Dương | 4211 | Huyện Bảo Lâm | | 4202 | Thị xã Bảo Lộc | 4207 | Huyện Đạ Huoai | 4212 | Huyện Đam Rông | | 4203 | Huyện Đức Trọng | 4208 | Huyện Đạ Tẻh | | | | 4204 | Huyện Di Linh | 4209 | Huyện Cát Tiên | | |
|
10. Lạng Sơn
|
| 1000 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1004 | Huyện Văn Lãng | 1008 | Huyện Lộc Bình | | 1001 | Thành phố Lạng Sơn | 1005 | Huyện Bắc Sơn | 1009 | Huyện Chi Lăng | | 1002 | Huyện Tràng Định | 1006 | Huyện Văn Quan | 1010 | Huyện Đình Lập | | 1003 | Huyện Bình Gia | 1007 | Huyện Cao Lộc | 1011 | Huyện Hữu Lũng |
|
08. Lào Cai
|
| 0800 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 0804 | Huyện Bảo Thắng | 0808 | Huyện Bắc Hà | | 0801 | Thành phố Lào Cai | 0805 | Huyện Sa Pa | 0809 | Huyện Mường Khương | | 0802 | Huyện Xi Ma Cai | 0806 | Huyện Văn Bàn | | | | 0803 | Huyện Bát Xát | 0807 | Huyện Bảo Yên | | |
|
49. Long An
|
| 4900 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 4906 | Huyện Đức Huệ | 4912 | Huyện Cần Đước | | 4901 | Thành phố Tân An | 4907 | Huyện Đức Hoà | 4913 | Huyện Cần Giuộc | | 4902 | Huyện Vĩnh Hưng | 4908 | Huyện Bến Lức | 4914 | Huyện Tân Hưng | | 4903 | Huyện Mộc Hoá | 4909 | Huyện Thủ Thừa | 4915 | Thị xã Kiến Tường | | 4904 | Huyện Tân Thạnh | 4910 | Huyện Châu Thành | | | | 4905 | Huyện Thạnh Hoá | 4911 | Huyện Tân Trụ | | |
|
25. Nam Định
|
| 2500 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 2504 | Huyện Giao Thủy | 2508 | Huyện Trực Ninh | | 2501 | Thành phố Nam Định | 2505 | Huyện Ý Yên | 2509 | Huyện Nghĩa Hưng | | 2502 | Huyện Mỹ Lộc | 2506 | Huyện Vụ Bản | 2510 | Huyện Hải Hậu | | 2503 | Huyện Xuân Trường | 2507 | Huyện Nam Trực | | |
|
29. Nghệ An
|
| 2900 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 2908 | Huyện Tương Dương | 2916 | Huyện Nghi Lộc | | 2901 | Thành phố Vinh | 2909 | Huyện Con Cuông | 2917 | Huyện Nam Đàn | | 2902 | Thị xã Cửa Lò | 2910 | Huyện Tân Kỳ | 2918 | Huyện Hưng Nguyên | | 2903 | Huyện Quỳ Châu | 2911 | Huyện Yên Thành | 2919 | Huyện Quế Phong | | 2904 | Huyện Quỳ Hợp | 2912 | Huyện Diễn Châu | 2920 | Thị xã Thái Hòa | | 2905 | Huyện Nghĩa Đàn | 2913 | Huyện Anh Sơn | 2921 | Thị Xã Hoàng Mai | | 2906 | Huyện Quỳnh Lưu | 2914 | Huyện Đô Lương | | | | 2907 | Huyện Kỳ Sơn | 2915 | Huyện Thanh Chương | | |
|
27. Ninh Bình
|
| 2700 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 2703 | Huyện Nho Quan | 2706 | Huyện Yên Mô | | 2701 | Thành phố Ninh Bình | 2704 | Huyện Gia Viễn | 2707 | Huyện Kim Sơn | | 2702 | Thị xã Tam Điệp | 2705 | Huyện Hoa Lư | 2708 | Huyện Yên Khánh |
|
45. Ninh Thuận
|
| 4500 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 4503 | Huyện Ninh Hải | 4506 | Huyện Thuận Bắc | | 4501 | Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm | 4504 | Huyện Ninh Phước | 4507 | Huyện Thuận Nam | | 4502 | Huyện Ninh Sơn | 4505 | Huyện Bác Ái | | |
|
15. Phú Thọ
|
| 1500 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1505 | Huyện Hạ Hoà | 1510 | Huyện Lâm Thao | | 1501 | Thành phố Việt Trì | 1506 | Huyện Cẩm Khê | 1511 | Huyện Tam Nông | | 1502 | Thị xã Phú Thọ | 1507 | Huyện Yên Lập | 1512 | Huyện Thanh Thủy | | 1503 | Huyện Đoan Hùng | 1508 | Huyện Thanh Sơn | 1513 | Huyện Tân Sơn | | 1504 | Huyện Thanh Ba | 1509 | Huyện Phù Ninh | | |
|
39. Phú Yên
|
| 3107 | Huyện Lệ Thủy | 3903 | Thị xã Sông Cầu | 3907 | Huyện Đông Hòa | | 3900 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 3904 | Huyện Tuy An | 3908 | Huyện Phú Hòa | | 3901 | Thành phố Tuy Hòa | 3905 | Huyện Sơn Hòa | 3909 | Huyện Tây Hòa | | 3902 | Huyện Đồng Xuân | 3906 | Huyện Sông Hinh | | |
|
31. Quảng Bình
|
| 3100 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 3103 | Huyện Minh Hóa | 3106 | Huyện Quảng Ninh | | 3101 | Thành phố Đồng Hới | 3104 | Huyện Quảng Trạch | | | | 3102 | Huyện Tuyên Hóa | 3105 | Huyện Bố Trạch | | |
|
34. Quảng Nam
|
| 3400 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 3407 | Huyện Hiệp Đức | 3414 | Huyện Phước Sơn | | 3401 | Thành phố Tam Kỳ | 3408 | Huyện Thăng Bình | 3415 | Huyện Nam Trà My | | 3402 | Thành phố Hội An | 3409 | Huyện Núi Thành | 3416 | Huyện Tây Giang | | 3403 | Huyện Duy Xuyên | 3410 | Huyện Tiên Phước | 3417 | Huyện Phú Ninh | | 3404 | Huyện Điện Bàn | 3411 | Huyện Bắc Trà My | 3418 | Huyện Nông Sơn | | 3405 | Huyện Đại Lộc | 3412 | Huyện Đông Giang | | | | 3406 | Huyện Quế Sơn | 3413 | Huyện Nam Giang | | |
|
35. Quảng Ngãi
|
| 3500 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 3505 | Huyện Sơn Tịnh | 3510 | Huyện Mộ Đức | | 3501 | Thành phố Quảng Ngãi | 3506 | Huyện Sơn Hà | 3511 | Huyện Đức Phổ | | 3502 | Huyện Lý Sơn | 3507 | Huyện Tư Nghĩa | 3512 | Huyện Ba Tơ | | 3503 | Huyện Bình Sơn | 3508 | Huyện Nghĩa Hành | 3513 | Huyện Sơn Tây | | 3504 | Huyện Trà Bồng | 3509 | Huyện Minh Long | 3514 | Huyện Tây Trà |
|
17. Quảng Ninh
|
| 1700 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1705 | Huyện Bình Liêu | 1710 | Huyện Đông Triều | | 1701 | Thành phố Hạ Long | 1706 | Huyện Đầm Hà | 1711 | Thị xã Quảng Yên | | 1702 | Thành phố Cẩm Phả | 1707 | Huyện Hải Hà | 1712 | Huyện Hoành Bồ | | 1703 | Thành phố Uông Bí | 1708 | Huyện Tiên Yên | 1713 | Huyện Vân Đồn | | 1704 | Thành phố Móng Cái | 1709 | Huyện Ba Chẽ | 1714 | Huyện Cô Tô |
|
32. Quảng Trị
|
| 3200 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 3204 | Huyện Gio Linh | 3208 | Huyện Hướng Hoá | | 3201 | Thành phố Đông Hà | 3205 | Huyện Cam Lộ | 3209 | Huyện Đăk Rông | | 3202 | Thị xã Quảng Trị | 3206 | Huyện Triệu Phong | 3210 | Huyện đảo Cồn Cỏ | | 3203 | Huyện Vĩnh Linh | 3207 | Huyện Hải Lăng | | |
|
59. Sóc Trăng
|
| 5900 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 5904 | Huyện Mỹ Xuyên | 5908 | Huyện Cù Lao Dung | | 5901 | Thành phố Sóc Trăng | 5905 | Huyện Thạnh Trị | 5909 | Huyện Ngã Năm | | 5902 | Huyện Kế Sách | 5906 | Huyện Long Phú | 5910 | Huyện Châu Thành | | 5903 | Huyện Mỹ Tú | 5907 | Huyện Vĩnh Châu | 5911 | Huyện Trần Đề |
|
14. Sơn La
|
| 1400 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1405 | Huyện Bắc Yên | 1410 | Huyện Mộc Châu | | 1401 | Thành phố Sơn La | 1406 | Huyện Phù Yên | 1411 | Huyện Sốp Cộp | | 1402 | Huyện Quỳnh Nhai | 1407 | Huyện Mai Sơn | 1412 | Huyện Vân Hồ | | 1403 | Huyện Mường La | 1408 | Huyện Yên Châu | | | | 1404 | Huyện Thuận Châu | 1409 | Huyện Sông Mã | | |
|
46. Tây Ninh
|
| 4600 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 4604 | Huyện Dương Minh Châu | 4608 | Huyện Gò Dầu | | 4601 | Thị xã Tây Ninh | 4605 | Huyện Châu Thành | 4609 | Huyện Trảng Bàng | | 4602 | Huyện Tân Biên | 4606 | Huyện Hòa Thành | | | | 4603 | Huyện Tân Châu | 4607 | Huyện Bến Cầu | | |
|
26. Thái Bình
|
| 2600 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 2603 | Huyện Hưng Hà | 2606 | Huyện Kiến Xương | | 2601 | Thành phố Thái Bình | 2604 | Huyện Đông Hưng | 2607 | Huyện Tiền Hải | | 2602 | Huyện Quỳnh Phụ | 2605 | Huyện Vũ Thư | 2608 | Huyện Thái Thuỵ |
|
12. Thái Nguyên
|
| 1200 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1204 | Huyện Phú Lương | 1208 | Huyện Phú Bình | | 1201 | Thành phố Thái Nguyên | 1205 | Huyện Võ Nhai | 1209 | Huyện Phổ Yên | | 1202 | Thị xã Sông Công | 1206 | Huyện Đại Từ | | | | 1203 | Huyện Định Hóa | 1207 | Huyện Đồng Hỷ | | |
|
28. Thanh Hóa
|
| 2800 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 2810 | Huyện Như Thanh | 2820 | Huyện Đông Sơn | | 2801 | Thành phố Thanh Hóa | 2811 | Huyện Lang Chánh | 2821 | Huyện Hà Trung | | 2802 | Thị xã Bỉm Sơn | 2812 | Huyện Ngọc Lặc | 2822 | Huyện Hoằng Hóa | | 2803 | Thị xã Sầm Sơn | 2813 | Huyện Thạch Thành | 2823 | Huyện Nga Sơn | | 2804 | Huyện Quan Hoá | 2814 | Huyện Cẩm Thủy | 2824 | Huyện Hậu Lộc | | 2805 | Huyện Quan Sơn | 2815 | Huyện Thọ Xuân | 2825 | Huyện Quảng Xương | | 2806 | Huyện Mường Lát | 2816 | Huyện Vĩnh Lộc | 2826 | Huyện Tĩnh Gia | | 2807 | Huyện Bá Thước | 2817 | Huyện Thiệu Hoá | 2827 | Huyện Yên Định | | 2808 | Huyện Thường Xuân | 2818 | Huyện Triệu Sơn | | | | 2809 | Huyện Như Xuân | 2819 | Huyện Nông Cống | | |
|
33. Thừa Thiên - Huế
|
| 3300 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 3304 | Thị xã Hương Trà | 3308 | Huyện Nam Đông | | 3301 | Thành phố Huế | 3305 | Huyện Phú Vang | 3309 | Huyện A Lưới | | 3302 | Huyện Phong Điền | 3306 | Thị xã Hương Thủy | | | | 3303 | Huyện Quảng Điền | 3307 | Huyện Phú Lộc | | |
|
53. Tiền Giang
|
| 5300 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 5304 | Huyện Cai Lậy | 5308 | Huyện Gò Công Đông | | 5301 | Thành phố Mỹ Tho | 5305 | Huyện Châu Thành | 5309 | Huyện Tân Phước | | 5302 | Thị xã Gò Công | 5306 | Huyện Chợ Gạo | 5310 | Huyện Tân Phú Đông | | 5303 | Huyện Cái Bè | 5307 | Huyện Gò Công Tây | | |
|
55. TP. Cần Thơ
|
| 5500 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 5504 | Quận Ô Môn | 5508 | Quận Thốt Nốt | | 5501 | Quận Ninh Kiều | 5505 | Huyện Phong Điền | 5509 | Huyện Thới Lai | | 5502 | Quận Bình Thủy | 5506 | Huyện Cờ Đỏ | | | | 5503 | Quận Cái Răng | 5507 | Huyện Vĩnh Thạnh | | |
|
04. TP. Đà Nẵng
|
| 0400 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 0403 | Quận Sơn Trà | 0406 | Huyện Hoà Vang | | 0401 | Quận Hải Châu | 0404 | Quận Ngũ Hành Sơn | 0407 | Quận Cẩm Lệ | | 0402 | Quận Thanh Khê | 0405 | Quận Liên Chiểu | | |
|
01. TP. Hà Nội
|
| 1A01 | Quận Ba Đình | 1A11 | Huyện Thanh Trì | 1B21 | Huyện Chương Mỹ | | 1A02 | Quận Hoàn Kiếm | 1A12 | Huyện Gia Lâm | 1B22 | Huyện Đan Phượng | | 1A03 | Quận Hai Bà Trưng | 1A13 | Huyện Đông Anh | 1B23 | Huyện Hoài Đức | | 1A04 | Quận Đống Đa | 1A14 | Huyện Sóc Sơn | 1B24 | Huyện Thanh Oai | | 1A05 | Quận Tây Hồ | 1B15 | Quận Hà Đông | 1B25 | Huyện Mỹ Đức | | 1A06 | Quận Cầu Giấy | 1B16 | Thị xã Sơn Tây | 1B26 | Huyện Ứng Hòa | | 1A07 | Quận Thanh Xuân | 1B17 | Huyện Ba Vì | 1B27 | Huyện Thường Tín | | 1A08 | Quận Hoàng Mai | 1B18 | Huyện Phúc Thọ | 1B28 | Huyện Phú Xuyên | | 1A09 | Quận Long Biên | 1B19 | Huyện Thạch Thất | 1B29 | Huyện Mê Linh | | 1A10 | Huyện Từ Liêm | 1B20 | Huyện Quốc Oai | | |
|
03. TP. Hải Phòng
|
| 0300 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 0306 | Quận Đồ Sơn | 0312 | Huyện Vĩnh Bảo | | 0301 | Quận Hồng Bàng | 0307 | Huyện An Lão | 0313 | Huyện Cát Hải | | 0302 | Quận Lê Chân | 0308 | Huyện Kiến Thụy | 0314 | Huyện Bạch Long Vĩ | | 0303 | Quận Ngô Quyền | 0309 | Huyện Thủy Nguyên | 0315 | Quận Dương Kinh | | 0304 | Quận Kiến An | 0310 | Huyện An Dương | | | | 0305 | Quận Hải An | 0311 | Huyện Tiên Lãng | | |
|
02. TP. Hồ Chí Minh
|
| 0200 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 0209 | Quận 9 | 0218 | Quận Thủ Đức | | 0201 | Quận 1 | 0210 | Quận 10 | 0219 | Quận Bình Tân | | 0202 | Quận 2 | 0211 | Quận 11 | 0220 | Huyện Bình Chánh | | 0203 | Quận 3 | 0212 | Quận 12 | 0221 | Huyện Củ Chi | | 0204 | Quận 4 | 0213 | Quận Gò Vấp | 0222 | Huyện Hóc Môn | | 0205 | Quận 5 | 0214 | Quận Tân Bình | 0223 | Huyện Nhà Bè | | 0206 | Quận 6 | 0215 | Quận Tân Phú | 0224 | Huyện Cần Giờ | | 0207 | Quận 7 | 0216 | Quận Bình Thạnh | | | | 0208 | Quận 8 | 0217 | Quận Phú Nhuận | | |
|
58. Trà Vinh
|
| 5800 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 5803 | Huyện Cầu Kè | 5806 | Huyện Trà Cú | | 5801 | Thành phố Trà Vinh | 5804 | Huyện Tiểu Cần | 5807 | Huyện Cầu Ngang | | 5802 | Huyện Càng Long | 5805 | Huyện Châu Thành | 5808 | Huyện Duyên Hải |
|
09. Tuyên Quang
|
| 0900 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 0903 | Huyện Na Hang | 0906 | Huyện Yên Sơn | | 0901 | Thành phố Tuyên Quang | 0904 | Huyện Chiêm Hóa | 0907 | Huyện Sơn Dương | | 0902 | Huyện Lâm Bình | 0905 | Huyện Hàm Yên | | |
|
57. Vĩnh Long
|
| 5700 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 5703 | Huyện Mang Thít | 5706 | Huyện Trà Ôn | | 5701 | Thành phố Vĩnh Long | 5704 | Thị xã Bình Minh | 5707 | Huyện Vũng Liêm | | 5702 | Huyện Long Hồ | 5705 | Huyện Tam Bình | 5708 | Huyện Bình Tân |
|
16. Vĩnh Phúc
|
| 1600 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1604 | Huyện Vĩnh Tường | 1608 | Thị xã Phúc Yên | | 1601 | Thành phố Vĩnh Yên | 1605 | Huyện Yên Lạc | 1609 | Huyện Tam Đảo | | 1602 | Huyện Tam Dương | 1606 | Huyện Bình Xuyên | | | | 1603 | Huyện Lập Thạch | 1607 | Huyện Sông Lô | | |
|
13. Yên Bái
|
| 1300 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 1304 | Huyện Yên Bình | 1308 | Huyện Trạm Tấu | | 1301 | Thành phố Yên Bái | 1305 | Huyện Mù Cang Chải | 1309 | Huyện Lục Yên | | 1302 | Thị xã Nghĩa Lộ | 1306 | Huyện Văn Chấn | | | | 1303 | Huyện Văn Yên | 1307 | Huyện Trấn Yên | | |
|